Có 4 kết quả:
受权 shòu quán ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ • 受權 shòu quán ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ • 授权 shòu quán ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ • 授權 shòu quán ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authorized
(2) entrusted (with authority)
(2) entrusted (with authority)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authorized
(2) entrusted (with authority)
(2) entrusted (with authority)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cho phép, trao quyền, uỷ quyền
Từ điển Trung-Anh
to authorize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cho phép, trao quyền, uỷ quyền
Từ điển Trung-Anh
to authorize
Bình luận 0